--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
các vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
các vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: các vị
+
Ladies and gentlemen; you
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "các vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"các vị"
:
các vị
chức vị
chức vụ
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
các vị
:
Ladies and gentlemen; you
+
dive
:
sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn
+
alluringness
:
sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả năng làm xiêu lòng
+
dura
:
Màng cứng là màng xơ dày dính vào mặt trong xương sọ
+
fraught
:
đầyfraught with danger đầy nguy hiểm